Nội dung bài viết
Tìm hiểu về kim loại sắt
Đây là một trong những kim loại hiện diện nhiều nhất trên trái đất nên được ứng dụng vào rất nhiều khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta. Tuy vậy, việc tìm thấy dạng tự do của sắt trong tự nhiên hầu như rất hiếm. Đa số sắt đều được thu lại sau khi khử hóa các quặng sắt có trong mỏ khoáng sản.
Tìm hiểu về khối lượng riêng của sắt
Sắt là kim loại màu xám bạc, có độ bền và độ cứng cao, dễ gia công chế biến do đặc tính dễ dát mỏng nên được nhiều nơi lựa chọn sử dụng. Nhưng sắt lại rất dễ bị oxi hóa trong không khí nên nếu để quá lâu trong tự nhiên, bên ngoài sẽ xuất hiện lớp gỉ oxit sắt (rỉ sét).
>>> Có thể bạn quan tâm: Khối lượng riêng của vàng là gì? Cách tính thế nào?
Khối lượng riêng là gì?
Khối lượng riêng của sắt là bao nhiêu?
Sắt được dùng để làm nguyên liệu cho những đồ dùng cá nhân như dao, kềm, kệ sắt đến những đồ nội thất như khung cửa, cầu thang, hay thậm chí trong các công trình giao thông vận tải. Vì được sử dụng với tần suất nhiều nên việc nắm được khối lượng riêng của sắt kg/m3 sẽ giúp ích cho người sản xuất, mua hàng giảm thiểu rủi ro về sai lệch đơn vị khi thi công. Cách tính khối lượng riêng của sắt: Sắt là một kim loại chắc chắn và khá nặng, khối lượng riêng của nó lớn hơn hầu hết các kim loại khác. Khối lượng riêng của sắt vào khoảng 7800 kg/m3. Con số này được tính dựa trên công thức tính khối lượng riêng của sắt:
m = D x L x S
Trong đó:
- m: trọng lượng của sắt (kg)
- D: khối lượng riêng của sắt
- L: chiều dài của sắt (mm)
- S: diện tích mặt cắt ngang của sắt (m2)
Tỷ trọng các kim loại được hình thành bởi sự tham gia của các thành phần carbon vào trong vật liệu. Vì vậy, khối lượng riêng của mỗi loại là khác nhau. Bạn có thể tham khảo khối lượng riêng của một vài kim loại khác trong bảng dưới đây để nắm được thông số và tính toán chính xác:
Kim loại | Khối lượng riêng (kg/m³) |
Chì | 11.300 |
Nhôm | 2.700 |
Kẽm | 7.000 |
Đồng | 8.900 |
Nhiệt dung riêng của sắt là 460 J.kg/K, là một mức độ trung bình theo như bảng tổng hợp nhiệt dung riêng của kim loại:
Chất | Nhiệt dung riêng (J.kg/K) |
Nước | 4.200 |
Rượu | 2.500 |
Nước đá | 1.800 |
Không khí | 1.005 |
Nhôm | 880 |
Đất | 800 |
Sắt | 460 |
Đồng | 380 |
Thiếc | 230 |
Chì | 130 |
Sắt có khả năng dẫn điện tốt, chỉ đứng sau nhôm và đồng và có từ tính rất tốt. Tuy vậy, khi sắt ở trong nhiệt độ khoảng 800 độ C, từ tính sẽ dần biến mất.
Khối lượng riêng của sắt trong xây dựng
Trong thực tế, chúng ta cần phải phân biệt khối lượng riêng của sắt và khối lượng riêng của sắt trong xây dựng bởi hai đại lượng này có sự chênh lệch đáng kể. Khối lượng riêng của sắt là 7800 kg/m3 và khối lượng riêng của sắt trong xây dựng là 7850 kg/m3.
Khối lượng riêng, trọng lượng riêng của sắt
Sắt là cốt lõi của mọi công trình xây dựng, do đó, việc tính toán cẩn trọng khối lượng riêng cho từng hình khối là cần thiết. Giả dụ:
- Trọng lượng riêng của sắt tấm = Độ dày (mm) x chiều dài (mm) x chiều rộng (mm) x 7.85 (g/m3)
- Trọng lượng riêng của sắt ống = 0.003141 x Độ dày (mm) x Đường kính ngoài (mm) – [ Độ dày (mm) x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài (mm) ]
- Trọng lượng sắt hộp vuông = [4 x Độ dày (mm) x Cạnh (mm) – [4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x 7.85(g/cm3) x 0.001 x Chiều dài(m) ]
- Trọng lượng sắt hộp chữ nhật = [2 x Độ dày (mm) x {Cạnh 1 (mm) + Cạnh 2 (mm)} – 4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x 7.85 (g/cm3) x 0.001 x Chiều dài (m)
- Trọng lượng thanh la = 0.001 x Chiều rộng (mm) x Độ dày (mm) x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài (m)
- Trọng lượng cây đặc vuông = 0.0007854 x Đường kính ngoài (mm) x 7.85 (g/m3) x Chiều dài (m)
>> Có thể bạn quan tâm: Rác thải nhựa và những hậu quả khôn lường đến từ rác thải nhựa
Vì sao cần biết khối lượng riêng của sắt?
Khi biết được khối lượng riêng, bạn sẽ dễ dàng trong việc thiết kế bản vẽ, tính toán các con số cũng như phân chia tỷ lệ nguyên liệu cho hợp lý. Nếu là người mua, bạn có thể dựa trên những tiêu chuẩn này để tra cứu và tự tính toán xem liệu mình có nhận được đủ số lượng hàng thực tế hay không.Trên đây là một số thông tin chia sẻ về khối lượng riêng của sắt là bao nhiêu cùng một số kiến thức liên quan mà chúng tôi muốn gửi đến cho bạn đọc tham khảo. Mong rằng bài viết đã cung cấp những kiến thức hữu ích, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này. Thông tin liên hệ:
- Trụ sở chính: Đường Số 18 Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
- Hotline: 0971.778.799
- Website: https://phelieukhangphat.com/
- Fanpage: facebook.com/phelieukhangphat/